Có 1 kết quả:
平方成反比 píng fāng chéng fǎn bǐ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄔㄥˊ ㄈㄢˇ ㄅㄧˇ
píng fāng chéng fǎn bǐ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄔㄥˊ ㄈㄢˇ ㄅㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
proportional to inverse square (physics)
Bình luận 0
píng fāng chéng fǎn bǐ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄔㄥˊ ㄈㄢˇ ㄅㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0