Có 1 kết quả:

平方成反比 píng fāng chéng fǎn bǐ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄔㄥˊ ㄈㄢˇ ㄅㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

proportional to inverse square (physics)

Bình luận 0